|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
529,996
|
178,544
|
39,170
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
312,322
|
31,963
|
3,784
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-457
|
39,563
|
34,409
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6
|
18,476
|
45,140
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-60,351
|
-42,330
|
8,003
|
Chi phí lãi vay
|
186,507
|
160,221
|
67,801
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
809,257
|
537,679
|
389,694
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-99,885
|
-100,855
|
-187,784
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29,028
|
-22,194
|
-27,934
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
251,289
|
47,693
|
33,910
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-111,147
|
-93,468
|
2,011
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-204,839
|
-149,226
|
-85,030
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44,823
|
-9,161
|
-15,473
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-606,974
|
-790,467
|
-676,300
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-592,245
|
-841,141
|
-719,400
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,319
|
4,170
|
32,462
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
4,539
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
29,035
|
44,077
|
3,089
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,917
|
2,426
|
3,009
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
76,104
|
536,648
|
668,096
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
21,592
|
40,498
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,131,699
|
2,720,201
|
2,415,136
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,985,717
|
-2,172,351
|
-1,763,739
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,612
|
-13,315
|
-2,916
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-874
|
-75,276
|
30,966
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
164,992
|
240,270
|
209,305
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-2
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
164,121
|
164,992
|
240,270
|