Công Ty
KSV ( UPCOM)
  -  Tổng Công ty Khoáng sản TKV – CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 7,001,294 6,510,700 6,173,009
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,125,043 1,754,493 1,811,453
Tiền và các khoản tương đương tiền 164,121 164,992 240,270
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 53,562 53,047
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 40,983 29,203 25,490
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 247,878 122,616 45,195
Chi phí trả trước ngắn hạn 163,497 57,323 7,167
Thuế GTGT được khấu trừ 79,047 53,205 33,030
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,860 8,615 4,863
Tài sản ngắn hạn khác 3,472 3,472 136
TÀI SẢN DÀI HẠN 4,876,250 4,756,207 4,361,556
Các khoản phải thu dài hạn - 365,415 197,595
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 365,415 197,595
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 4,280 28,256 26,828
Tài sản cố định hữu hình 3,026,667 3,129,317 1,527,428
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,817,592 2,538,970 2,222,057
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 13,541 32,086 35,601
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,141,558 823,613 2,230,034
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 348,265 304,432
Chi phí trả trước dài hạn - 348,265 304,432
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 1,478
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 7,001,294 6,510,700 6,173,009
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,354,181 4,008,751 3,672,319
Nợ ngắn hạn 2,338,207 1,750,070 1,944,779
Vay và nợ ngắn hạn 1,045,512 664,034 686,063
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 167,364 132,183 167,840
Phải trả công nhân viên 100,736 111,457 104,690
Chi phí phải trả 52,243 44,965 34,672
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,015,973 2,258,681 1,727,540
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 2,000,897 2,243,662 1,714,411
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 12,570 6,644 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,647,113 2,501,949 2,500,690
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 234,351 85,034 -3,719
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,338 34,417 40,481
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 386,533 359,637 444,836
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015