2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 40,135 | 74,881 | 88,789 |
Giá vốn hàng bán | 38,378 | 65,500 | 75,957 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,756 | 9,381 | 12,833 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -445 | -639 |
Chi phí tài chính | - | 275 | 2,838 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,631 | 1,483 |
Chi phí bán hàng | 298 | 3,669 | 4,789 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | -24 | 3,640 | 705 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,294 | 2,241 | 5,139 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,238 | 986 | 4,742 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 351 | 228 | 1,071 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 886 | 759 | 3,671 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 125 | 111 | 668 |