|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
6,038
|
25,664
|
-5,289
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-419
|
-1,611
|
-1,483
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-262
|
-1,087
|
-266
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,605
|
-6,666
|
-8,157
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,587
|
-2,691
|
-29,318
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-992
|
-2,991
|
-6,110
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
125
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-46,000
|
-22,950
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
12,000
|
40,300
|
16,650
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-24,600
|
-17,000
|
-21,500
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9,000
|
23,000
|
4,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
-
|
467
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,607
|
-21,848
|
38,952
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
41,396
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
550
|
19,316
|
28,082
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-630
|
-41,164
|
-30,526
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-157
|
1,124
|
4,345
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,646
|
4,521
|
177
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,489
|
5,646
|
4,521
|