2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 573,714 | 474,516 | 426,993 |
Giá vốn hàng bán | 485,313 | 392,134 | 366,202 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 88,402 | 82,382 | 60,791 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -977 | -218 |
Chi phí tài chính | - | 4,625 | 3,000 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,627 | 1,426 |
Chi phí bán hàng | 66,370 | 64,683 | 49,023 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 21,281 | 14,051 | 8,986 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 17,622 | 14,002 | 8,759 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,952 | 2,800 | 1,927 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,670 | 11,202 | 6,832 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,909 | 4,620 | 2,254 |