|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
8,487
|
25,352
|
17,656
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
17,622
|
14,002
|
8,759
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-947
|
-771
|
35
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
1,507
|
44
|
-40
|
Chi phí lãi vay
|
609
|
1,627
|
1,426
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,288
|
17,225
|
12,094
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,387
|
-9,086
|
3,440
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,350
|
-2,530
|
-16,036
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,464
|
24,860
|
22,351
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-8
|
33
|
86
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-609
|
-1,627
|
-1,426
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,482
|
-2,392
|
-2,045
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-19,653
|
-4,476
|
-2,657
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,714
|
-4,547
|
-2,706
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
61
|
70
|
49
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
5,338
|
-12,254
|
-11,875
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,709
|
130,526
|
80,716
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57,375
|
-139,961
|
-89,653
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,995
|
-2,819
|
-2,938
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-5,827
|
8,622
|
3,123
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
17,324
|
8,702
|
5,579
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
11,497
|
17,324
|
8,702
|