Công Ty
PEQ ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 156,003 121,112 98,025
TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,560 88,355 -
Tiền và các khoản tương đương tiền 11,497 17,324 8,702
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 18,493 7,267 2,470
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,524 3,985 1,928
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 82 - 211
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 82 - 211
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 38,442 32,756 30,679
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 575 408
Tài sản cố định hữu hình 15,280 13,292 10,736
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 21,256 19,422 17,933
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,953 11,522 11,569
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,758 4,138 4,176
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 31 24 56
Chi phí trả trước dài hạn 31 24 56
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN - 121,112 98,025
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 102,094 75,214 58,990
Nợ ngắn hạn 98,546 73,074 57,709
Vay và nợ ngắn hạn 13,368 5,035 14,470
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,533 2,303 542
Phải trả công nhân viên 7,193 6,734 6,153
Chi phí phải trả 5,557 7,109 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,547 2,140 1,282
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 3,066 1,659 800
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 53,909 45,897 39,035
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,879 2,879 2,879
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,473 11,523 6,657
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,088 965 859
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015