2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 105,782 | 119,943 | 90,729 |
Giá vốn hàng bán | - | 97,058 | 71,796 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 22,885 | 18,933 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,822 | -12,864 |
Chi phí tài chính | - | 9,329 | 7,473 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 8,792 | 5,287 |
Chi phí bán hàng | - | 1,729 | 1,296 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 5,249 | 5,988 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 8,400 | 17,039 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,253 | 7,952 | 16,662 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,892 | 4,010 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 6,060 | 12,652 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 240 | 164 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,989 | 5,820 | 12,488 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 257 | 613 | - |