|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-59,687
|
-4,111
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
7,952
|
16,662
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
867
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
1,212
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,525
|
-12,789
|
Chi phí lãi vay
|
8,792
|
5,287
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,781
|
17,785
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,116
|
-2,089
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,410
|
-23,893
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,815
|
10,108
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-9,578
|
-180
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,691
|
-5,287
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,858
|
-555
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-12,817
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-30,086
|
-22,211
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,744
|
-18,999
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,240
|
-42,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
61,370
|
41,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15,000
|
-30,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
15,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,525
|
12,789
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
89,719
|
24,220
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
48,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
203,486
|
154,772
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-161,766
|
-130,553
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-53
|
-2,102
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
7,328
|
9,442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-12
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,274
|
7,328
|