2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 864,552 | 863,511 | 863,668 |
Giá vốn hàng bán | 772,792 | 772,160 | 775,069 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 91,760 | 91,351 | 88,599 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -27,428 | -45,230 |
Chi phí tài chính | - | 1,557 | 3,764 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 70,271 | 81,561 | 80,207 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 44,752 | 30,964 | 56,089 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 4,698 | -6,232 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 51,165 | 52,753 | 59,440 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,381 | 7,838 | 10,586 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -389 | 646 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 44,174 | 44,269 | 48,854 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -428 | -456 | -374 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 44,602 | 44,725 | 49,228 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,130 | 3,461 | 3,782 |