Công Ty
VSA ( HNX )
14 ()
  -  Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 26,186 11,063 -27,072
     Lợi nhuận trước thuế: 51,165 52,753 -
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 48 -930 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 53 -504 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -22,710 -17,637 -
    Chi phí lãi vay 18 - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33,760 46,104 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu -7,036 -26,813 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -1 0 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11,679 6,492 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,120 351 -
    Tiền lãi vay đã trả -18 - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,357 -9,635 -12,736
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -1,946,927
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 12,204 -23,458 6,490
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,978 -67,245 -31,867
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,028 26 673
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,500 7,000 -31,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 26,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,458 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,723 - 16,058
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21,389 36,761 26,627
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -16,722 -38,455 -11,652
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,602 2,333 5,381
     Tiền chi trả nợ gốc vay -2,162 -9,333 -5,381
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17,162 -31,455 -11,652
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 21,668 -50,850 -32,234
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 133,564 184,135 216,246
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -110 279 123
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 155,122 133,564 184,135
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015