Công Ty
VSA ( HNX )
14 ()
  -  Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 645,592 619,003 613,559
TÀI SẢN NGẮN HẠN 365,606 336,790 376,249
Tiền và các khoản tương đương tiền 155,122 133,564 184,135
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,500 30,000 37,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,326 2,833
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 29,639 27,904 35,949
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 15,555 9,957 9,928
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,219 747 636
Thuế GTGT được khấu trừ 10,925 8,758 9,071
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 412 452 220
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 279,986 282,214 237,310
Các khoản phải thu dài hạn - 8,410 7,965
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 8,410 7,965
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 5,024 5,056
Tài sản cố định hữu hình 57,342 58,883 60,857
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 83,277 82,066 75,487
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 19,030 79,895 19,712
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,634 75,483 75,534
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,916 2,377
Chi phí trả trước dài hạn - 1,916 2,377
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 645,592 619,003 613,559
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 273,038 267,638 275,950
Nợ ngắn hạn 270,208 259,166 261,002
Vay và nợ ngắn hạn 96 - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,181 12,987 14,395
Phải trả công nhân viên 24,051 37,132 40,747
Chi phí phải trả 4,654 20,038 7,527
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,830 8,471 14,948
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 344 6,591 13,740
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 372,554 351,366 337,609
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 78,444 84,871 87,855
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,445 8,459 6,700
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 45,375 45,803 46,259
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015