2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 9,196,506 | 8,138,779 | 7,819,905 |
Giá vốn hàng bán | 7,055,594 | 6,160,098 | 6,103,024 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 2,140,912 | 1,978,680 | 1,716,880 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -85,433 | -32,256 |
Chi phí tài chính | - | 202,039 | 198,505 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 160,691 | 161,134 |
Chi phí bán hàng | 561,848 | 560,899 | 537,174 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 573,699 | 550,110 | 444,813 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 929,020 | 802,546 | 602,061 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -51,480 | -33,417 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 913,810 | 768,737 | 524,275 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 166,575 | 151,906 | 117,921 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 25,172 | -3,875 | -148 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 722,063 | 620,706 | 406,502 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 121,926 | 106,956 | 78,114 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 600,137 | 513,750 | 328,387 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,585 | 1,826 | - |