Công Ty
VGC ( HSX )
15 ()
  -  Tổng Công ty Viglacera – CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - -
  Các khoản giảm trừ - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 9,196,506 8,138,779 7,819,905
  Giá vốn hàng bán 7,055,594 6,160,098 6,103,024
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 2,140,912 1,978,680 1,716,880
  Doanh thu hoạt động tài chính - -85,433 -32,256
  Chi phí tài chính - 202,039 198,505
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 160,691 161,134
  Chi phí bán hàng 561,848 560,899 537,174
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 573,699 550,110 444,813
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 929,020 802,546 602,061
  Thu nhập khác - - -
  Chi phí khác - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -51,480 -33,417
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 913,810 768,737 524,275
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 166,575 151,906 117,921
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 25,172 -3,875 -148
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 722,063 620,706 406,502
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 121,926 106,956 78,114
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 600,137 513,750 328,387
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,585 1,826 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015