|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,483,165
|
1,036,828
|
903,536
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
913,810
|
768,737
|
524,275
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
47,358
|
41,669
|
148,659
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
554
|
-272
|
-1,315
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-121,426
|
-129,999
|
-56,118
|
Chi phí lãi vay
|
150,895
|
160,691
|
161,134
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,506,904
|
1,335,479
|
182,295
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-254,835
|
113,746
|
-69,822
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,311
|
-301,062
|
889,909
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
615,162
|
161,914
|
-845,490
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
837
|
36,494
|
32,828
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-150,033
|
-163,255
|
-175,186
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-185,690
|
-155,289
|
-142,455
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,100,528
|
-1,155,822
|
-888,770
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,651,158
|
-1,173,734
|
-912,943
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,661
|
1,644
|
11,694
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-311,538
|
-
|
-10,137
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
76,000
|
296
|
83
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-350,099
|
-19,147
|
-2,016
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,046
|
-3,755
|
454
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
94,561
|
38,874
|
24,093
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,728,517
|
464,230
|
-334,607
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,273,874
|
563,379
|
9,800
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-3
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,503,372
|
4,165,492
|
3,872,821
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,501,867
|
-4,118,243
|
-4,132,790
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-516,203
|
-134,061
|
-84,435
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,111,154
|
345,235
|
-319,842
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,054,086
|
708,454
|
1,026,375
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
426
|
397
|
1,920
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,165,665
|
1,054,086
|
708,454
|