|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
16,034,245
|
12,989,462
|
11,663,300
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,778,768
|
5,363,762
|
4,933,297
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,165,665
|
1,054,086
|
708,454
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
245,538
|
10,000
|
10,196
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
136,389
|
162,186
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
248,248
|
319,425
|
237,943
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
31,826
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-31,826
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
349,814
|
145,920
|
129,130
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
212,451
|
29,794
|
8,703
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
126,548
|
101,383
|
85,105
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
10,397
|
14,744
|
35,322
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
417
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
9,255,478
|
7,625,700
|
6,730,003
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
211,220
|
208,565
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
211,220
|
208,565
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
7,527
|
32,088
|
32,379
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,580,901
|
2,983,786
|
2,963,162
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
4,176,835
|
3,869,755
|
3,631,302
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
156,320
|
186,833
|
102,721
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,446,498
|
1,497,621
|
935,806
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
1,913,455
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
868
|
868
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
295,784
|
350,532
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
295,784
|
350,532
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
4,387
|
4,271
|
395
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
868
|
868
|
NGUỒN VỐN
|
16,034,245
|
12,989,462
|
11,663,300
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
9,314,501
|
8,622,348
|
8,361,167
|
Nợ ngắn hạn
|
4,318,977
|
4,432,847
|
4,749,507
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,265,987
|
1,122,467
|
1,429,033
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
240,570
|
301,492
|
414,781
|
Phải trả công nhân viên
|
169,565
|
159,698
|
150,320
|
Chi phí phải trả
|
756,689
|
778,851
|
685,446
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4,995,524
|
4,189,501
|
3,611,660
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
115,902
|
75,540
|
26,485
|
Vay và nợ dài hạn
|
876,704
|
1,023,680
|
811,324
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
184,304
|
141,247
|
92,506
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
6,719,744
|
4,367,114
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
913,476
|
120,449
|
-4,408
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-150
|
-150
|
-150
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-211,681
|
-193,544
|
-193,544
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
765,083
|
715,990
|
303,664
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
100,559
|
34,167
|
23,265
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
482,069
|
414,436
|
337,170
|