Công Ty
NAF ( HSX )
23 ()
  -  Công ty cổ phần Nafoods Group
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - -
  Các khoản giảm trừ - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 519,358 460,507 530,726
  Giá vốn hàng bán 366,471 334,308 419,365
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 152,887 126,199 111,361
  Doanh thu hoạt động tài chính - -7,225 -10,274
  Chi phí tài chính - 10,558 12,485
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 5,466 7,486
  Chi phí bán hàng 34,605 29,388 26,664
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,624 25,797 13,071
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 78,153 67,824 69,400
  Thu nhập khác - - -
  Chi phí khác - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -144 15
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 78,720 67,674 69,179
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 11,423 6,178 3,394
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 1,818 1,037 347
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 65,479 60,460 65,438
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,403 11,669 20,055
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 55,076 48,790 45,383
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,836 1,626 1,751
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015