Công Ty
NAF ( HSX )
23 ()
  -  Công ty cổ phần Nafoods Group
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4,203 -10,099 -8,851
     Lợi nhuận trước thuế: 78,720 67,674 69,179
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 436 5,826 2,106
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -43 -1,455 1,757
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -4,441 -3,778 -7,683
    Chi phí lãi vay 6,976 5,466 7,486
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 88,309 77,961 76,460
    Tăng, giảm các khoản phải thu -159,438 -34,003 -107,656
    Tăng, giảm hàng tồn kho -15,235 -4,053 -16,990
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 103,424 -36,570 44,226
    Tăng, giảm chi phí trả trước 482 -5,162 4,622
    Tiền lãi vay đã trả -6,976 -5,142 -7,476
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,365 -2,360 -1,736
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -119,219 -43,684 -174,580
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -105,376 -96,250 -6,753
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 18,360
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -111,311 -210,484 -218,158
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 92,803 263,764 82,392
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -3,850 -56,400
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 2,400
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,664 3,136 3,580
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 82,889 41,023 192,202
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6,528 3,872 206,929
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 497,808 432,289 224,716
     Tiền chi trả nợ gốc vay -413,747 -360,146 -230,124
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,700 -34,992 -9,319
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -32,127 -12,760 8,771
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 35,338 30,051 21,360
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 47 -80
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 3,211 17,338 30,051
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015