2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | -20,166 | 514,269 | 855,452 | 1,226,062 |
Giá vốn hàng bán | -206,130 | 266,828 | 540,712 | 892,867 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 185,965 | 247,442 | 314,741 | 333,195 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -8,770 | -7,524 | -12,170 |
Chi phí tài chính | - | -20,828 | -60,455 | 32,933 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 9 | 12,784 |
Chi phí bán hàng | 5,846 | 6,274 | 3,912 | 1,121 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 40,840 | 36,647 | 74,061 | 148,700 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 169,975 | 230,722 | 301,895 | 162,612 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -50,883 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 3,396 | 2,852 | 21,860 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 178,686 | 228,473 | 290,256 | 191,634 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 36,163 | 49,742 | 64,842 | 53,365 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -204 | -1,747 | -457 | -214 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 142,727 | 180,477 | 225,871 | 138,484 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 11,471 | 1,484 | 766 | -17,911 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 131,256 | 178,993 | 225,105 | 156,395 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,325 | 1,807 | 2,273 | 1,579 |