|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
24,442
|
-121,522
|
87,824
|
716,244
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
178,686
|
228,473
|
290,256
|
191,634
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
9,804
|
Các khoản dự phòng
|
-338,897
|
-31,646
|
81,043
|
113,631
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
308
|
1,281
|
336
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-17,514
|
-4,411
|
2,616
|
18,184
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
9
|
12,784
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-170,999
|
179,292
|
384,768
|
346,372
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
512,025
|
-252,408
|
-431,493
|
-8,740
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-689,471
|
-44,828
|
156,898
|
474,015
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
503,763
|
434,135
|
62,587
|
317,929
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-225
|
-4,703
|
-2,240
|
6,585
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-111,952
|
-316,916
|
-9
|
-411,532
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,686
|
-107,402
|
-79,008
|
-6,951
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
110,500
|
178,127
|
57,102
|
40,476
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,184
|
-688
|
-5,549
|
-2,420
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
74
|
36,364
|
5,457
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,662
|
-
|
-10,001
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-1,662
|
-100
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
113,635
|
175,643
|
18,880
|
35,403
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,711
|
4,760
|
7,408
|
2,037
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-278,576
|
60,198
|
-182,925
|
-707,604
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
484,343
|
560,200
|
-
|
5,235
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-712,443
|
-499,046
|
-181,009
|
-712,839
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50,476
|
-956
|
-1,915
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-143,634
|
116,803
|
-37,998
|
49,117
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
222,183
|
105,380
|
143,378
|
94,261
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
78,548
|
222,183
|
105,380
|
143,378
|