|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
6,284,643
|
5,969,111
|
5,734,361
|
5,419,827
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,850,808
|
3,846,534
|
3,671,511
|
4,868,895
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78,548
|
222,183
|
105,380
|
143,378
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,200
|
17,885
|
98,779
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
204,871
|
46,885
|
77,232
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
89,894
|
25,056
|
74,268
|
10,185
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
221,934
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-221,934
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
156,529
|
23,264
|
73,189
|
83,954
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
98,325
|
21,399
|
18,737
|
17,113
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
58,005
|
1,653
|
2,007
|
8,329
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
199
|
212
|
220
|
402
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
52,224
|
58,110
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,433,834
|
2,122,577
|
2,062,849
|
550,932
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
101,979
|
34,972
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
101,979
|
34,972
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
727
|
3,845
|
3,428
|
3,428
|
Tài sản cố định hữu hình
|
50,842
|
53,832
|
55,130
|
62,052
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
60,764
|
55,419
|
49,550
|
40,144
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
882
|
902
|
7,790
|
7,981
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30,324
|
22,812
|
18,729
|
48,021
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
3,279
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
2,050,422
|
1,719,461
|
1,590,868
|
0
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,392
|
1,273
|
657
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,392
|
1,273
|
657
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
12,816
|
12,612
|
10,865
|
10,408
|
Tài sản dài hạn khác
|
2,050,422
|
1,719,461
|
1,590,868
|
0
|
NGUỒN VỐN
|
6,284,643
|
5,969,111
|
5,734,361
|
5,419,827
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
4,009,206
|
3,856,853
|
3,743,902
|
3,653,906
|
Nợ ngắn hạn
|
2,575,384
|
2,527,124
|
3,014,187
|
3,321,427
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
385,093
|
712,443
|
1,032,805
|
1,062,533
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
108,001
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
74,837
|
51,925
|
140,414
|
218,909
|
Phải trả công nhân viên
|
24,424
|
25,635
|
22,495
|
26,701
|
Chi phí phải trả
|
883,436
|
1,058,123
|
1,346,519
|
1,128,883
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
226,451
|
465,006
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,433,821
|
1,329,729
|
729,715
|
332,479
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
549,038
|
3,476
|
Vay và nợ dài hạn
|
249,250
|
150,000
|
178,107
|
328,107
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,445
|
1,453
|
1,599
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,275,437
|
2,112,258
|
1,990,459
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
1,000,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
219,017
|
219,017
|
219,017
|
219,017
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-61,162
|
-61,162
|
-61,162
|
-61,162
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
78
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
335,194
|
182,222
|
62,406
|
-162,490
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
65,567
|
35,159
|
34,481
|
38,158
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
25,594
|
15,460
|
13,587
|
13,915
|