2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 261,398 | 162,938 | 188,004 | 228,993 |
Giá vốn hàng bán | - | 97,448 | 95,622 | 104,591 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 65,489 | 92,382 | 124,402 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -191 | -45 |
Chi phí tài chính | - | - | 39,838 | 50,857 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 36,165 | 49,296 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 10,898 | 12,345 | 11,805 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 21,509 | 40,389 | 61,784 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 88,094 | 21,519 | 40,409 | 61,798 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,714 | 3,148 | 4,676 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 74,096 | 19,805 | 37,261 | 57,122 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,555 | 369 | - | 1,116 |