|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
78,856
|
88,468
|
78,141
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,519
|
40,409
|
61,798
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
40,458
|
40,372
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
130
|
3,285
|
1,050
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-224
|
-191
|
-14
|
Chi phí lãi vay
|
32,998
|
36,165
|
49,296
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
100,134
|
120,126
|
152,502
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,717
|
22,124
|
-19,378
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
263
|
1,348
|
947
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,365
|
-22,186
|
-14,907
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
18,747
|
13,322
|
19,910
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-30,745
|
-37,492
|
-55,364
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,572
|
-4,432
|
-2,764
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
183
|
-111
|
-2,858
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41
|
-303
|
-2,917
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
14
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-18,400
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
18,400
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
224
|
191
|
45
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-92,880
|
-77,689
|
-70,841
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,955
|
32,287
|
77,710
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114,224
|
-87,606
|
-148,551
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,611
|
-22,369
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-13,841
|
10,667
|
4,442
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
16,768
|
6,100
|
1,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,927
|
16,768
|
6,100
|