Công Ty
ISH ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 900,673 973,804 1,040,086
TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,953 44,220 56,688
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,927 16,768 6,100
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 170 134 379
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 166 68 295
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 478 359 23
Chi phí trả trước ngắn hạn 478 359 23
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 868,720 929,584 983,397
Các khoản phải thu dài hạn 4 4 4
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 4 4 4
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 2,191 229 188
Tài sản cố định hữu hình 631,184 671,534 708,614
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 440,121 400,156 359,794
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 209,993 215,313 215,470
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,675 4,002 6,921
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 19,864 38,731 52,389
Chi phí trả trước dài hạn 19,864 38,731 52,389
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 900,673 973,804 1,040,086
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 412,232 468,533 542,686
Nợ ngắn hạn 174,840 149,661 132,818
Vay và nợ ngắn hạn 98,308 86,153 78,487
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,785 2,040 3,469
Phải trả công nhân viên 2,170 1,345 1,637
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 57,007 47,378
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 237,392 318,872 409,868
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 17,498
Vay và nợ dài hạn 237,392 318,872 392,370
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 488,441 505,271 497,399
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 21,685 42,794 39,844
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,818 2,573 26
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015