Công Ty
PHP ( HNX )
9 ()
  -  Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,068,936 2,401,885 2,350,209 -
  Giá vốn hàng bán 1,350,009 1,511,042 1,500,073 -
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 718,927 890,843 850,135 -
  Doanh thu hoạt động tài chính - -79,097 -87,218 -
  Chi phí tài chính - 75,462 79,550 -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 52,479 64,566 -
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 209,896 213,878 165,743 -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 547,981 692,057 705,295 -
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -11,458 -13,235 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 560,817 694,543 708,293 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 85,994 111,119 125,587 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -7,462 -15,133 - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 482,285 598,557 582,706 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 133,454 137,685 139,341 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 348,831 460,872 443,365 -
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,067 1,410 1,356 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015