Công Ty
PHP ( HNX )
9 ()
  -  Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 5,236,283 5,128,655 5,321,327 5,387,997
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,085,081 1,880,383 1,836,887 1,240,774
Tiền và các khoản tương đương tiền 283,690 520,069 42,455 53,328
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,350,500 1,007,981 1,340,067 839,431
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 26,776 40,589 24,509
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 31,561 22,716 116,960 14,234
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 163,327 19,115 19,966 43,182
Chi phí trả trước ngắn hạn 133,335 16,085 16,242 5,173
Thuế GTGT được khấu trừ 26,450 2,658 1,192 34,015
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,542 372 2,531 3,295
Tài sản ngắn hạn khác - - - 700
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,151,202 3,248,272 3,484,440 4,147,223
Các khoản phải thu dài hạn - 562 593 625
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 562 593 625
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 55,084 46,451 38,671
Tài sản cố định hữu hình 2,754,652 2,865,426 3,145,136 3,174,879
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,008,201 3,603,410 3,181,443 2,762,295
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,791 1,385 1,952 2,902
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,663 60,572 20,599 91,424
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 55,620 64,129 44,434
Chi phí trả trước dài hạn - 55,620 64,129 44,434
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,445 17,475 - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 5,236,283 5,128,655 5,321,327 5,387,997
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,228,735 1,281,066 1,560,865 1,357,817
Nợ ngắn hạn 498,609 504,735 723,530 548,274
Vay và nợ ngắn hạn 56,159 65,307 63,395 69,386
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 31,507 47,758 40,734 32,211
Phải trả công nhân viên 116,227 136,935 172,262 126,795
Chi phí phải trả 132,576 95,557 52,146 38,472
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 42,913
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 730,126 776,331 837,335 809,543
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 725,016 762,991 808,068 809,543
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 9,737 29,268 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,007,548 3,847,589 3,760,462 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 14,409
Quỹ dự phòng tài chính - - - 22,743
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 531,125 506,213 462,892 246,445
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 43,476 21,743 120,309 168,268
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 478,510 456,356 473,082 404,383
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015