|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
5,236,283
|
5,128,655
|
5,321,327
|
5,387,997
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,085,081
|
1,880,383
|
1,836,887
|
1,240,774
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
283,690
|
520,069
|
42,455
|
53,328
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,350,500
|
1,007,981
|
1,340,067
|
839,431
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
26,776
|
40,589
|
24,509
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
31,561
|
22,716
|
116,960
|
14,234
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
163,327
|
19,115
|
19,966
|
43,182
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133,335
|
16,085
|
16,242
|
5,173
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
26,450
|
2,658
|
1,192
|
34,015
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3,542
|
372
|
2,531
|
3,295
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
700
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,151,202
|
3,248,272
|
3,484,440
|
4,147,223
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
562
|
593
|
625
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
562
|
593
|
625
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
55,084
|
46,451
|
38,671
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,754,652
|
2,865,426
|
3,145,136
|
3,174,879
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
4,008,201
|
3,603,410
|
3,181,443
|
2,762,295
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,791
|
1,385
|
1,952
|
2,902
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46,663
|
60,572
|
20,599
|
91,424
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
55,620
|
64,129
|
44,434
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
55,620
|
64,129
|
44,434
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
26,445
|
17,475
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
5,236,283
|
5,128,655
|
5,321,327
|
5,387,997
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,228,735
|
1,281,066
|
1,560,865
|
1,357,817
|
Nợ ngắn hạn
|
498,609
|
504,735
|
723,530
|
548,274
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
56,159
|
65,307
|
63,395
|
69,386
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
31,507
|
47,758
|
40,734
|
32,211
|
Phải trả công nhân viên
|
116,227
|
136,935
|
172,262
|
126,795
|
Chi phí phải trả
|
132,576
|
95,557
|
52,146
|
38,472
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
42,913
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
730,126
|
776,331
|
837,335
|
809,543
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
725,016
|
762,991
|
808,068
|
809,543
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
9,737
|
29,268
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
4,007,548
|
3,847,589
|
3,760,462
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
14,409
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
22,743
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
531,125
|
506,213
|
462,892
|
246,445
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
43,476
|
21,743
|
120,309
|
168,268
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
478,510
|
456,356
|
473,082
|
404,383
|