|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
666,003
|
853,648
|
1,008,986
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
560,817
|
694,543
|
708,293
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-4,881
|
4,312
|
23,610
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
18,342
|
14,445
|
4,940
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-101,931
|
-82,569
|
-83,264
|
Chi phí lãi vay
|
44,673
|
52,479
|
64,870
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
933,580
|
1,104,874
|
1,116,216
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,477
|
16,997
|
87,140
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,042
|
5,412
|
-1,953
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-39,949
|
-13,723
|
24,844
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-10,269
|
8,666
|
-2,626
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,528
|
-9,463
|
-14,857
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-132,004
|
-104,646
|
-123,297
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-615,437
|
199,310
|
-728,098
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-373,735
|
-204,396
|
-296,186
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,107
|
55
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,789,240
|
-2,482,672
|
-4,101,026
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,446,721
|
2,814,758
|
3,599,433
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-11,596
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
5,115
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
93,710
|
78,045
|
69,680
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-286,822
|
-580,448
|
-291,778
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
110,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66,204
|
-176,838
|
-214,247
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-220,618
|
-513,610
|
-77,531
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-236,256
|
472,510
|
-10,889
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
520,069
|
42,455
|
53,328
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-124
|
5,104
|
16
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
283,690
|
520,069
|
42,455
|