Công Ty
NNT ( UPCOM)
  -  CTCP Cấp nước Ninh Thuận
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 129,628 125,023 114,901 96,816
  Giá vốn hàng bán - 80,032 72,201 62,034
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - 44,991 42,700 34,782
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -8,867 -10,100
  Chi phí tài chính - - 11,706 12,586
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 11,706 12,586
  Chi phí bán hàng - 7,098 6,223 5,264
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - 6,466 5,898 5,066
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - 28,077 27,740 21,966
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -706
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 23,337 27,977 27,459 22,672
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 5,666 6,100 5,066
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 20,882 22,312 21,359 17,606
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,802 2,034 2,457 2,730
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015