|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
22,004
|
25,291
|
38,620
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
27,977
|
27,459
|
22,672
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
20,704
|
17,976
|
Các khoản dự phòng
|
4
|
63
|
44
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,466
|
-8,867
|
-10,100
|
Chi phí lãi vay
|
10,815
|
11,706
|
12,586
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,445
|
51,065
|
43,178
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-674
|
165
|
2,591
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,521
|
-3,243
|
-3,262
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,425
|
1,729
|
16,679
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,667
|
-1,071
|
-697
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-10,788
|
-11,331
|
-12,668
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,000
|
-7,500
|
-4,885
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-2,315
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
10,673
|
3,631
|
-14,723
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,685
|
-11,024
|
-7,460
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-108,000
|
-143,000
|
-137,688
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
133,000
|
148,788
|
121,400
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,358
|
8,867
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-27,312
|
-28,477
|
-24,014
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,144
|
-15,144
|
-15,144
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,168
|
-13,333
|
-8,870
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
5,365
|
445
|
-117
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,824
|
8,379
|
8,497
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,189
|
8,824
|
8,379
|