Công Ty
NNT ( UPCOM)
  -  CTCP Cấp nước Ninh Thuận
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 374,730 392,214 403,152
TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,414 168,211 169,040
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,189 8,824 8,379
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,000 130,000 134,288
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 100 124 25
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 16,089 16,571 17,006
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,876 22 343
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,540 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 336 22 78
Tài sản ngắn hạn khác - - 265
TÀI SẢN DÀI HẠN 222,315 224,004 234,112
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,067 820 820
Tài sản cố định hữu hình 214,715 213,324 226,427
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 198,200 177,356 156,775
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 912 234 357
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9 3,893 347
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 1,500
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 6,680 6,553 5,482
Chi phí trả trước dài hạn 6,680 6,553 5,482
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 374,730 392,214 403,152
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 256,492 279,487 294,332
Nợ ngắn hạn 46,348 50,791 97,356
Vay và nợ ngắn hạn 15,144 15,144 15,144
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - 76
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 374 1,686 2,783
Phải trả công nhân viên 1,870 4,551 3,375
Chi phí phải trả 4,703 5,089 4,896
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 19,799 68,017
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 210,143 228,696 196,976
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 61,369 14,502
Vay và nợ dài hạn 152,182 167,326 182,470
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 118,238 112,728 108,820
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 86,914 86,914
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 1,388
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 23,024 21,786 20,519
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 111 843 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015