2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,113,384 | 1,990,884 | 1,648,405 | 975,042 |
Giá vốn hàng bán | 882,018 | 1,758,010 | 1,441,904 | 877,486 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 231,365 | 232,873 | 206,501 | 97,557 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -210,685 | -59,129 |
Chi phí tài chính | - | - | 180,715 | 19,170 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 14,776 | 16,677 |
Chi phí bán hàng | 64,444 | 74,653 | 64,776 | 16,473 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 98,802 | 98,971 | 84,792 | 61,312 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 52,433 | 80,245 | 85,202 | 69,381 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 1,700 | -9,650 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 47,163 | 79,095 | 86,227 | 70,895 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 24,603 | 19,784 | 24,543 | 14,906 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -393 | -357 | -357 | 3,574 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 22,953 | 59,668 | 62,042 | 52,416 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 47,020 | 46,053 | 42,735 | 12,610 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -24,067 | 13,615 | 19,307 | 39,806 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 126 | 266 | 978 |