Công Ty
BCG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty cổ phần Bamboo Capital
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 3,548,052 4,470,873 880,646
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,303,992 1,705,252 441,882
Tiền và các khoản tương đương tiền 188,005 55,130 27,925
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,581 700,275 2,800
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 31,252 14,611
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 158,611 172,527 80,902
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 164,834 10,741 5,177
Chi phí trả trước ngắn hạn 148,008 174 -
Thuế GTGT được khấu trừ 14,960 9,105 3,807
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,443 1,462 1,370
Tài sản ngắn hạn khác 423 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,244,060 2,765,620 438,764
Các khoản phải thu dài hạn - 742,295 1,947
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 742,295 1,947
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,077 3,018 2,176
Tài sản cố định hữu hình 115,844 112,034 77,446
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 107,524 85,946 72,457
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 835 235 119
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,644 34,628 7,575
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 446 - -
Tài sản dài hạn khác - 33,294 35,872
Chi phí trả trước dài hạn - 33,294 35,872
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 446 - -
NGUỒN VỐN 3,548,052 4,470,873 880,646
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,190,704 3,148,985 371,209
Nợ ngắn hạn 1,007,424 639,509 337,407
Vay và nợ ngắn hạn 332,395 294,655 95,062
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 42,559 36,009 23,344
Phải trả công nhân viên 7,952 7,062 4,726
Chi phí phải trả 14,105 56,796 4,853
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,183,280 2,509,475 33,803
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 510,000 13,454
Vay và nợ dài hạn 647,823 29,668 16,775
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,357,349 1,321,888 509,437
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần -165 -165 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 35,390 25,857 39,824
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,966 7,254 547
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 375,333 241,261 215,333 62,613
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015