|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
3,548,052
|
4,470,873
|
880,646
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,303,992
|
1,705,252
|
441,882
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
188,005
|
55,130
|
27,925
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,581
|
700,275
|
2,800
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
31,252
|
14,611
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
158,611
|
172,527
|
80,902
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
164,834
|
10,741
|
5,177
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
148,008
|
174
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
14,960
|
9,105
|
3,807
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,443
|
1,462
|
1,370
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
423
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,244,060
|
2,765,620
|
438,764
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
742,295
|
1,947
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
742,295
|
1,947
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,077
|
3,018
|
2,176
|
Tài sản cố định hữu hình
|
115,844
|
112,034
|
77,446
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
107,524
|
85,946
|
72,457
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
835
|
235
|
119
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41,644
|
34,628
|
7,575
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
446
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
33,294
|
35,872
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
33,294
|
35,872
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
446
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
3,548,052
|
4,470,873
|
880,646
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,190,704
|
3,148,985
|
371,209
|
Nợ ngắn hạn
|
1,007,424
|
639,509
|
337,407
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
332,395
|
294,655
|
95,062
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
42,559
|
36,009
|
23,344
|
Phải trả công nhân viên
|
7,952
|
7,062
|
4,726
|
Chi phí phải trả
|
14,105
|
56,796
|
4,853
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,183,280
|
2,509,475
|
33,803
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
510,000
|
13,454
|
Vay và nợ dài hạn
|
647,823
|
29,668
|
16,775
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,357,349
|
1,321,888
|
509,437
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-165
|
-165
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
35,390
|
25,857
|
39,824
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10,966
|
7,254
|
547
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
375,333
|
241,261
|
215,333
|
62,613
|