|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-996,013
|
282,770
|
49,472
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
79,095
|
86,227
|
70,895
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
439
|
180
|
10,814
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
268
|
1,056
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-149,893
|
-63,183
|
-40,722
|
Chi phí lãi vay
|
55,499
|
14,776
|
16,677
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,823
|
54,097
|
62,222
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-258,837
|
-1,173,901
|
-105,140
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-121,057
|
-42,712
|
81,961
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,093,154
|
2,029,210
|
38,801
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
7,808
|
29,759
|
-988
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-79,813
|
-11,349
|
-16,677
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,162
|
-20,185
|
-10,362
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
992,302
|
-1,694,910
|
-405,557
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36,653
|
-75,883
|
-39,262
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
518
|
981
|
9,091
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41,935
|
-133,945
|
-14,192
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
127,273
|
4,218
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-670,442
|
-1,653,427
|
-395,507
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,415,921
|
115,577
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
197,620
|
47,568
|
34,313
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
136,582
|
1,439,332
|
383,990
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,000
|
767,815
|
385,400
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
787,898
|
981,805
|
196,544
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-642,061
|
-257,580
|
-197,954
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,255
|
-52,709
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
132,871
|
27,192
|
27,905
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
55,130
|
27,925
|
21
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
13
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
55,887
|
188,005
|
55,130
|
27,925
|