Công Ty
VPS ( HSX )
10 ()
  -  Công ty cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 757,467 749,618 802,905 791,923
  Giá vốn hàng bán 538,699 510,581 565,210 563,356
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 218,768 239,037 237,694 228,568
  Doanh thu hoạt động tài chính - -9,142 -14,038 -4,692
  Chi phí tài chính - 8,648 7,797 6,350
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 2,550 2,125 1,662
  Chi phí bán hàng 91,755 123,055 134,349 120,078
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,003 65,512 57,009 56,376
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 51,370 56,623 52,066 50,455
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -5,661 512 -7,710
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 51,191 95,433 56,856 59,613
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 12,537 17,362 10,681 13,182
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -2,059 - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 40,712 78,071 46,175 46,431
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 438 480 62 389
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 40,274 77,590 46,113 46,042
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,646 3,172 2,639 2,635
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015