2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 757,467 | 749,618 | 802,905 | 791,923 |
Giá vốn hàng bán | 538,699 | 510,581 | 565,210 | 563,356 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 218,768 | 239,037 | 237,694 | 228,568 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -9,142 | -14,038 | -4,692 |
Chi phí tài chính | - | 8,648 | 7,797 | 6,350 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,550 | 2,125 | 1,662 |
Chi phí bán hàng | 91,755 | 123,055 | 134,349 | 120,078 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 71,003 | 65,512 | 57,009 | 56,376 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 51,370 | 56,623 | 52,066 | 50,455 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -5,661 | 512 | -7,710 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 51,191 | 95,433 | 56,856 | 59,613 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 12,537 | 17,362 | 10,681 | 13,182 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -2,059 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 40,712 | 78,071 | 46,175 | 46,431 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 438 | 480 | 62 | 389 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 40,274 | 77,590 | 46,113 | 46,042 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,646 | 3,172 | 2,639 | 2,635 |