Công Ty
VPS ( HSX )
10 ()
  -  Công ty cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 611,177 562,141 557,385 503,209
TÀI SẢN NGẮN HẠN 477,243 451,561 466,620 421,123
Tiền và các khoản tương đương tiền 89,962 86,630 49,424 81,957
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 10,000 - 10,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 3,864 6,598 2,435
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 9,607 7,499 9,058 3,493
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 9,499
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -9,499
Tài sản ngắn hạn khác 14,255 5,670 10,362 13,126
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,675 472 136 136
Thuế GTGT được khấu trừ 11,500 4,982 9,843 20
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 80 215 384 9,348
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,622
TÀI SẢN DÀI HẠN 133,934 110,581 90,765 82,086
Các khoản phải thu dài hạn - 2,363 1,132 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,363 1,132 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 3,172 5,023 4,127 4,044
Tài sản cố định hữu hình 49,716 38,412 38,231 33,284
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 113,466 107,944 108,087 104,531
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 7,253 6,279 457 503
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,462 17,353 7,388 7,219
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 549
Tài sản dài hạn khác - 3,328 2,874 3,416
Chi phí trả trước dài hạn - 3,328 2,874 3,416
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,059 - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 549
NGUỒN VỐN 611,177 562,141 557,385 503,209
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 267,209 214,384 223,559 177,357
Nợ ngắn hạn 267,182 214,357 223,032 176,316
Vay và nợ ngắn hạn 59,000 53,143 42,649 31,362
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,327 3,692 1,230 3,383
Phải trả công nhân viên 35,996 20,666 10,134 18,873
Chi phí phải trả 11,661 26,134 21,275 24,784
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 10,737
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 27 27 527 1,042
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 27 27 527 1,027
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 343,968 347,757 333,826 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 47,820 72,754 65,674 63,154
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,918 3,327 4,442 4,029
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 7,418 7,460 7,042 7,369
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015