Công Ty
VPS ( HSX )
10 ()
  -  Công ty cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 103,384 65,700 -14,691 56,509
     Lợi nhuận trước thuế: 51,191 95,433 56,856 59,613
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 4,685 7,035 -4,270 6,391
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 52 1,135 180 -0
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,815 -48,030 -11,071 -9,867
    Chi phí lãi vay 2,447 2,550 2,125 1,662
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64,043 65,420 50,732 64,127
    Tăng, giảm các khoản phải thu 46,934 15,929 -66,527 15,623
    Tăng, giảm hàng tồn kho -31,634 33,189 -15,530 620
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 44,348 -23,445 36,207 -3,572
    Tăng, giảm chi phí trả trước -226 -791 543 947
    Tiền lãi vay đã trả -2,447 -2,550 -2,125 -1,662
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,326 -14,894 -12,686 -15,758
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -66,294 14,027 2,465 -31,634
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42,394 -22,460 -12,025 -14,741
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 37,318 356 196
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,000 -50,000 - -10,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 10,000 40,000 10,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -4,308 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,175 - - -17,009
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,875 9,169 8,442 9,920
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -33,750 -42,520 -20,307 -17,810
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 95,794 105,805 82,066 67,183
     Tiền chi trả nợ gốc vay -89,937 -95,812 -71,279 -56,453
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -39,607 -52,514 -31,094 -28,540
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 3,339 37,206 -32,534 7,064
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 86,630 49,424 81,957 74,893
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 89,962 86,630 49,424 81,957
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015