2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 51,999 | 39,010 | 44,551 | 48,687 |
Giá vốn hàng bán | 21,855 | 20,497 | 22,713 | 17,150 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 30,144 | 18,513 | 21,838 | 31,538 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -983 | -9 | -17 | -21 |
Chi phí tài chính | 8,577 | 9,391 | 9,668 | 12,019 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 8,577 | 9,354 | 9,593 | 11,982 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,207 | 2,912 | 2,835 | 3,654 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 6,218 | 9,352 | 15,886 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 193 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 19,129 | 8,081 | 9,100 | -15,693 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 983 | 769 | 496 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 18,146 | 7,312 | 8,604 | 15,693 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,184 | 880 | 1,036 | 1,889 |