Công Ty
HPD ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Thủy điện Đăk Đoa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 229,720 219,277 234,256 249,549
TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,937 15,255 16,919 15,321
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,117 5,743 142 3,627
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 194 194 202 425
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,938 1,344 440 160
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 22,730 65 82 243
Chi phí trả trước ngắn hạn 51 65 82 62
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 22,679 - - 181
TÀI SẢN DÀI HẠN 189,784 204,022 217,338 234,228
Các khoản phải thu dài hạn 861 1,148 1,435 2,009
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 861 1,148 1,435 2,009
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 82 82 82 82
Tài sản cố định hữu hình 187,932 201,243 213,505 231,222
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 95,219 81,684 68,170 55,001
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 7 36 706
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 65 - - -
Tài sản dài hạn khác 926 1,625 2,361 291
Chi phí trả trước dài hạn 926 1,625 2,361 291
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 65 - - -
NGUỒN VỐN 229,720 219,277 234,256 -
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 115,608 112,744 126,729 149,301
Nợ ngắn hạn 19,608 31,323 63,475 60,751
Vay và nợ ngắn hạn 12,000 12,000 40,605 28,693
Phải trả người bán - - - 11,857
Người mua trả tiền trước - - - 132
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,551 3,302 5,598 2,033
Phải trả công nhân viên 522 586 1,127 1,567
Chi phí phải trả 914 659 1,374 7,762
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 8,533
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 96,000 81,421 63,254 88,550
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 96,000 81,421 63,254 88,550
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 114,112 106,533 107,527 100,248
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 83,066
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 829
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 18,146 19,943 20,938 15,934
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 837 483 691 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015