|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
27,717
|
19,804
|
17,127
|
23,903
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
19,129
|
8,081
|
9,100
|
15,693
|
Khấu hao tài sản cố định
|
13,536
|
13,514
|
13,396
|
10,974
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-31
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-978
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
8,577
|
9,354
|
9,593
|
11,982
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,263
|
30,949
|
32,058
|
38,649
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
923
|
7,864
|
-4,677
|
13,039
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17
|
-329
|
-37
|
-34
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,861
|
-9,812
|
2,127
|
-15,513
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
719
|
754
|
-2,090
|
-41
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,331
|
-8,913
|
-9,446
|
-11,901
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-769
|
-501
|
-
|
-8
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-289
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-22,061
|
-1,221
|
-4,905
|
-446
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-1,221
|
-4,936
|
-446
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
14
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
17
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,283
|
-12,981
|
-15,707
|
-22,229
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,579
|
102,221
|
17,252
|
1,922
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,000
|
-111,662
|
-30,636
|
-24,150
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,862
|
-3,540
|
-2,323
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,374
|
5,601
|
-3,485
|
1,229
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,743
|
142
|
3,627
|
2,399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,117
|
5,743
|
142
|
3,627
|