Công Ty
TPC ( HSX )
  -  Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 735,337 702,107 707,016 741,824
  Giá vốn hàng bán 674,064 649,998 658,109 692,997
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 61,273 52,109 48,907 48,827
  Doanh thu hoạt động tài chính - -11,918 -13,583 -12,545
  Chi phí tài chính - 10,094 22,409 14,828
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 3,722 6,554 10,887
  Chi phí bán hàng 15,889 12,577 12,433 14,161
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,248 19,852 18,329 18,862
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 31,702 21,505 9,319 13,520
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 279
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 36,906 26,445 13,421 13,241
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 7,543 5,184 2,841 1,353
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - 154
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 29,363 21,262 10,580 11,733
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 29,363 21,262 10,580 11,733
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,381 1,000 497 552