|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-54,031
|
50,214
|
69,704
|
56,646
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
36,906
|
26,445
|
13,421
|
13,241
|
Khấu hao tài sản cố định
|
9,184
|
10,728
|
9,781
|
9,397
|
Các khoản dự phòng
|
-1,215
|
667
|
483
|
-8,035
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
172
|
802
|
503
|
1,421
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-12,134
|
-9,857
|
-7,561
|
996
|
Chi phí lãi vay
|
5,095
|
3,722
|
6,554
|
10,887
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,008
|
32,508
|
23,181
|
27,906
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,450
|
-2,473
|
59,938
|
31,844
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-60,044
|
35,450
|
55,333
|
-1,715
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
47,513
|
-13,396
|
-65,975
|
124,562
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,650
|
6,281
|
5,954
|
-111,783
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,964
|
-3,765
|
-6,873
|
-10,923
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,745
|
-4,390
|
-1,854
|
-3,246
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-24,310
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
21,563
|
-121,553
|
48,042
|
26,159
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,430
|
-12,230
|
-403
|
-7,997
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
590
|
1,595
|
1,320
|
941
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-185,524
|
-259,001
|
-165,328
|
-172,400
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
220,744
|
140,385
|
201,400
|
193,700
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
3,000
|
4,700
|
2,712
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,183
|
4,698
|
6,353
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,718
|
43,757
|
-112,652
|
-26,616
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
453,457
|
407,604
|
311,058
|
354,090
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-443,462
|
-349,963
|
-413,401
|
-360,044
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,714
|
-13,884
|
-10,309
|
-20,662
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-37,186
|
-27,582
|
5,094
|
56,190
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
54,996
|
82,364
|
77,305
|
21,014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
52
|
214
|
-35
|
101
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
17,862
|
54,996
|
82,364
|
77,305
|