Công Ty
BHN ( HSX )
43 ()
  -  Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước Giải khát Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 9,311,406 9,801,760 9,995,967 9,638,446
  Giá vốn hàng bán 7,059,084 7,234,212 7,212,213 7,020,511
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 2,252,322 2,567,548 2,783,754 2,617,935
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
  Chi phí tài chính - - - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 1,334,978 1,262,191 1,188,085 1,162,132
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 408,478 471,586 508,777 407,745
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 646,064 902,291 1,185,237 1,170,576
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 666,677 869,467 1,049,807 1,206,974
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 171,451 199,355 236,883 269,724
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -23,367 12,061 16,226 -8,104
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 518,593 658,051 796,697 945,353
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -13,709 992 11,836 61,899
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 532,302 657,059 784,862 883,455
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,774 3,236 3,581
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015