Công Ty
BHN ( HSX )
43 ()
  -  Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước Giải khát Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 739,544 295,407 1,367,891
     Lợi nhuận trước thuế: 869,467 1,049,807 1,206,974
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 113,737 200,475 674
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 -921 -510
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -176,528 -144,638 -137,512
    Chi phí lãi vay 65,949 72,905 78,924
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,356,244 1,669,707 1,775,353
    Tăng, giảm các khoản phải thu 181,713 -56,848 -161,003
    Tăng, giảm hàng tồn kho -38,611 -103,206 -33,061
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -368,720 -44,195 -7,451
    Tăng, giảm chi phí trả trước -21,011 -743,978 287,570
    Tiền lãi vay đã trả -66,751 -73,707 -78,858
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -245,811 -278,018 -359,736
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 139,723 -845,115 -874,784
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -234,272 -325,715 -299,891
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10,655 10,412 30,975
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,394,626 -2,277,442 -1,350,573
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 2,650,725 1,595,374 576,977
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 128 16,250 56,022
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 107,113 136,006 111,707
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -448,475 -240,578 -514,388
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,721,859 2,544,429 2,735,114
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,810,906 -2,534,263 -2,832,062
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -359,427 -250,744 -417,440
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 430,792 -790,286 -21,281
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,724,092 2,514,376 2,535,872
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 2 -216
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,733,957 2,154,885 1,724,092 2,514,376
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015