|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
739,544
|
295,407
|
1,367,891
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
869,467
|
1,049,807
|
1,206,974
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
113,737
|
200,475
|
674
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
-921
|
-510
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-176,528
|
-144,638
|
-137,512
|
Chi phí lãi vay
|
65,949
|
72,905
|
78,924
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,356,244
|
1,669,707
|
1,775,353
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
181,713
|
-56,848
|
-161,003
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38,611
|
-103,206
|
-33,061
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-368,720
|
-44,195
|
-7,451
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-21,011
|
-743,978
|
287,570
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-66,751
|
-73,707
|
-78,858
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-245,811
|
-278,018
|
-359,736
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
139,723
|
-845,115
|
-874,784
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-234,272
|
-325,715
|
-299,891
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,655
|
10,412
|
30,975
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,394,626
|
-2,277,442
|
-1,350,573
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,650,725
|
1,595,374
|
576,977
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
128
|
16,250
|
56,022
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
107,113
|
136,006
|
111,707
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-448,475
|
-240,578
|
-514,388
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,721,859
|
2,544,429
|
2,735,114
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,810,906
|
-2,534,263
|
-2,832,062
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-359,427
|
-250,744
|
-417,440
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
430,792
|
-790,286
|
-21,281
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,724,092
|
2,514,376
|
2,535,872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
2
|
-216
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,733,957
|
2,154,885
|
1,724,092
|
2,514,376
|