Công Ty
BHN ( HSX )
43 ()
  -  Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước Giải khát Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 9,612,005 9,780,722 9,925,469
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,330,869 5,171,411 5,128,818
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,154,885 1,724,092 2,514,376
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,560,567 1,837,891 1,155,823
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 85,495 70,953
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 114,174 87,942 86,463
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 374,536 186,651 162,385
Chi phí trả trước ngắn hạn 66,405 10,175 7,726
Thuế GTGT được khấu trừ 20,353 21,603 3,790
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 287,778 154,874 150,869
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 4,281,136 4,609,310 4,796,652
Các khoản phải thu dài hạn - 1,506 1,783
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,506 1,783
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 6,551 104,450 100,020
Tài sản cố định hữu hình 3,536,115 3,797,472 4,000,408
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 5,465,298 5,063,803 4,645,906
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 54,967 51,311 49,965
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,114 167,926 149,409
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 2,209 1,644 1,774
Tài sản dài hạn khác - 318,053 276,306
Chi phí trả trước dài hạn - 318,053 276,306
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 26,176
Tài sản dài hạn khác 2,209 1,644 1,774
NGUỒN VỐN 9,612,005 9,780,722 9,925,469
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 5,091,035 3,243,020 3,849,214
Nợ ngắn hạn 4,519,238 2,522,692 2,898,672
Vay và nợ ngắn hạn 639,679 816,382 616,885
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 816,757 506,276 1,315,744
Phải trả công nhân viên 125,160 158,194 124,784
Chi phí phải trả 61,909 92,200 101,525
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 571,797 720,328 950,543
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 2,638 3,027 3,965
Vay và nợ dài hạn 363,783 445,952 635,283
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,520,970 6,537,701 6,076,255
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 253,602 794,256 461,911
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 41,976 36,338 62,567
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 683,107 726,255 873,632 881,659
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015