|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
9,612,005
|
9,780,722
|
9,925,469
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,330,869
|
5,171,411
|
5,128,818
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,154,885
|
1,724,092
|
2,514,376
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,560,567
|
1,837,891
|
1,155,823
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
85,495
|
70,953
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
114,174
|
87,942
|
86,463
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
374,536
|
186,651
|
162,385
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
66,405
|
10,175
|
7,726
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
20,353
|
21,603
|
3,790
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
287,778
|
154,874
|
150,869
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,281,136
|
4,609,310
|
4,796,652
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,506
|
1,783
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,506
|
1,783
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
6,551
|
104,450
|
100,020
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,536,115
|
3,797,472
|
4,000,408
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
5,465,298
|
5,063,803
|
4,645,906
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
54,967
|
51,311
|
49,965
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41,114
|
167,926
|
149,409
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
2,209
|
1,644
|
1,774
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
318,053
|
276,306
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
318,053
|
276,306
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
26,176
|
Tài sản dài hạn khác
|
2,209
|
1,644
|
1,774
|
NGUỒN VỐN
|
9,612,005
|
9,780,722
|
9,925,469
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
5,091,035
|
3,243,020
|
3,849,214
|
Nợ ngắn hạn
|
4,519,238
|
2,522,692
|
2,898,672
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
639,679
|
816,382
|
616,885
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
816,757
|
506,276
|
1,315,744
|
Phải trả công nhân viên
|
125,160
|
158,194
|
124,784
|
Chi phí phải trả
|
61,909
|
92,200
|
101,525
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
571,797
|
720,328
|
950,543
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
2,638
|
3,027
|
3,965
|
Vay và nợ dài hạn
|
363,783
|
445,952
|
635,283
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
4,520,970
|
6,537,701
|
6,076,255
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
253,602
|
794,256
|
461,911
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
41,976
|
36,338
|
62,567
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
683,107
|
726,255
|
873,632
|
881,659
|