2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 146,114 | - | 124,962 | - |
Giá vốn hàng bán | 45,184 | - | 39,894 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 100,929 | - | 85,068 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -43,528 | - |
Chi phí tài chính | - | - | 14,406 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 7,248 | - |
Chi phí bán hàng | 2,227 | - | 1,713 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 35,733 | - | 49,900 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 169,134 | - | 62,576 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 166,983 | - | 61,679 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 24,502 | - | 2,405 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | 59,274 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 142,481 | - | 59,274 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 8,500 | - | 3,379 | - |