Công Ty
NTC ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2015
TÀI SẢN 2,819,849 1,727,714
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,179,177 353,004
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,153 1,842
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,118,492 304,646
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 20,546
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 51,390 14,776
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,496 3,997
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,622 205
Thuế GTGT được khấu trừ - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7,874 3,792
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,640,672 1,374,710
Các khoản phải thu dài hạn - 5,625
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 5,625
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 3,476 2,028
Tài sản cố định hữu hình 39,614 18,637
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 26,230 16,639
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,232 163,608
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 17,033 16,355
Tài sản dài hạn khác - 448,420
Chi phí trả trước dài hạn - 448,420
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác 17,033 16,355
NGUỒN VỐN 2,819,849 1,727,714
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,440,331 1,499,175
Nợ ngắn hạn 304,229 292,201
Vay và nợ ngắn hạn 104,967 219,341
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,223 1,204
Phải trả công nhân viên 3,288 1,957
Chi phí phải trả 708 474
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 2,136,102 1,206,973
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 6,022 9,206
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 379,518 228,539
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 5,750 5,750
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 169,719 44,955
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,232 2,424
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015