2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 719,520 | 688,859 | 798,580 | 678,102 |
Giá vốn hàng bán | 326,739 | 296,864 | 345,804 | 295,566 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 392,781 | 391,995 | 452,776 | 382,536 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -12,598 | -14,061 | -17,131 |
Chi phí tài chính | - | 25 | 65 | 5 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 8,451 | 4,944 | 6,242 | 4,870 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 67,443 | 61,383 | 63,489 | 53,274 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 339,418 | 338,240 | 397,041 | 341,518 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -341 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 339,524 | 338,773 | 400,529 | 341,859 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 66,718 | 68,463 | 87,823 | 68,252 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -11 | 5 | 6 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 272,817 | 270,304 | 312,701 | 273,607 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 9,683 | 10,016 | 11,639 | 19,202 |