|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
508,994
|
489,381
|
519,143
|
534,747
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
324,957
|
350,255
|
351,402
|
366,896
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,134
|
17,044
|
21,260
|
137,751
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
235,990
|
275,050
|
272,238
|
140,700
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
66,619
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
4,577
|
7,837
|
11,445
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,276
|
1,684
|
863
|
1,669
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
6,341
|
1,239
|
-
|
1,302
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,041
|
1,239
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
76
|
-
|
-
|
1,302
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,225
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
184,037
|
139,126
|
167,741
|
167,851
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,241
|
2,576
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,241
|
2,576
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
26,274
|
26,551
|
19,298
|
Tài sản cố định hữu hình
|
79,488
|
95,658
|
95,026
|
65,912
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
127,065
|
102,248
|
80,148
|
64,921
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,780
|
1,420
|
2,159
|
2,273
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
685
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
24,394
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
2,576
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
15,413
|
42,901
|
72,696
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
15,413
|
42,901
|
72,696
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,576
|
NGUỒN VỐN
|
508,994
|
489,381
|
519,143
|
534,747
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
69,888
|
52,807
|
81,968
|
77,999
|
Nợ ngắn hạn
|
64,762
|
49,970
|
80,051
|
76,391
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
15,602
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
43
|
3,543
|
18,012
|
30,753
|
Phải trả công nhân viên
|
38,283
|
31,697
|
35,484
|
26,188
|
Chi phí phải trả
|
7,760
|
901
|
109
|
514
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
4,546
|
542
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
5,126
|
2,837
|
1,917
|
1,608
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
1,911
|
1,608
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
439,106
|
436,574
|
437,175
|
456,748
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
249,209
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
38
|
38
|
38
|
250
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-8
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
1,982
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,500
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
177,410
|
174,879
|
175,480
|
201,815
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,968
|
2,707
|
2,947
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|