|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
267,614
|
271,092
|
369,100
|
206,914
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
339,524
|
338,773
|
400,529
|
341,859
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
15,084
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
-54
|
-30
|
-58
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-22,504
|
-12,664
|
-16,727
|
-17,231
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
344,905
|
351,936
|
406,517
|
339,654
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,075
|
1,151
|
27,279
|
-5,103
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
419
|
1,637
|
2,348
|
-3,567
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24,035
|
-16,001
|
13,452
|
4,572
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-20,297
|
26,249
|
29,795
|
-71,100
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-70,007
|
-84,392
|
-101,126
|
-49,370
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-8,171
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
6,118
|
-13,728
|
-165,563
|
-6,027
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,457
|
-23,116
|
-54,551
|
-48,936
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
250
|
183
|
6,174
|
182
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-692,208
|
-890,816
|
-877,479
|
-436,734
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
731,268
|
888,004
|
745,941
|
473,454
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40,656
|
-
|
-
|
-9,874
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,922
|
12,017
|
14,351
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-262,643
|
-261,617
|
-320,040
|
-95,709
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-12
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-262,643
|
-261,617
|
-320,029
|
-95,709
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
11,089
|
-4,253
|
-116,503
|
105,177
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
17,044
|
21,260
|
137,751
|
32,516
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
37
|
12
|
58
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
28,134
|
17,044
|
21,260
|
137,751
|