2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 3,043,685 | 2,850,084 | - |
Giá vốn hàng bán | - | - | 2,492,564 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 357,520 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | 180,963 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 18,271 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 78,900 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 82,477 | 78,890 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 3 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 82,477 | 78,887 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 15,021 | 5,111 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 67,456 | 73,775 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 6,002 | 6,740 | - |