Công Ty
APF ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016
TÀI SẢN 1,947,406
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,111,640
Tiền và các khoản tương đương tiền 27,103
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 86,253
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 21,404
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 89,267
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,654
Thuế GTGT được khấu trừ 81,941
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,310
Tài sản ngắn hạn khác 2,362
TÀI SẢN DÀI HẠN 835,767
Các khoản phải thu dài hạn 493
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 493
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 22,196
Tài sản cố định hữu hình 658,043
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 656,077
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 4,876
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133,768
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 28,449
Chi phí trả trước dài hạn 28,449
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 1,947,406
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,522,612
Nợ ngắn hạn 1,395,098
Vay và nợ ngắn hạn 1,289,627
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,322
Phải trả công nhân viên 9,677
Chi phí phải trả 7,976
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 127,514
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ -
Vay và nợ dài hạn 127,132
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 424,794
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 36,535
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,645
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 43,259
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,749
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 53,358
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015